Bảng giá vàng hôm nay (tham khảo)
Đơn vị tính: x1000/chỉ
Cập nhật vào lúc: 23/03/2023 08:57
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
Trang sức 24K (Vàng y) |
Nhẫn trơn 9999 Nhẫn kiểu 9990 Vàng kiểu 9900 Vòng khằn 9800 |
5455 5425 5405 5335 |
5475 5475 5475 5475 |
Trang sức 18K (Vàng tây) |
Vàng 610 Vàng 750 |
3330 4040 |
3500 4210 |
Trang sức Ý |
Ý (gram) |
1050 |
1270 |
Bạc |
Bạc 9500 Bạc 9990 |