Bảng giá vàng hôm nay (tham khảo)
Đơn vị tính: x1000/chỉ
Cập nhật vào lúc: 30/09/2023 16:51
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
Trang sức 24K (Vàng y) |
Nhẫn trơn 9999 Nhẫn kiểu 9990 Vàng kiểu 9900 Vòng khằn 9800 |
5555 5525 5505 5435 |
5575 5575 5575 5575 |
Trang sức 18K (Vàng tây) |
Vàng 610 Vàng 750 |
3390 4110 |
3550 4280 |
Trang sức Ý |
Ý (gram) |
1070 |
1290 |
Bạc |
Bạc 9500 Bạc 9990 |