Bảng giá vàng hôm nay (tham khảo)
Đơn vị tính: x1000/chỉ
Cập nhật vào lúc: 04/02/2023 13:55
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
Trang sức 24K (Vàng y) |
Nhẫn trơn 9999 Nhẫn kiểu 9990 Vàng kiểu 9900 Vòng khằn 9800 |
5330 5300 5280 5210 |
5350 5350 5350 5350 |
Trang sức 18K (Vàng tây) |
Vàng 610 Vàng 750 |
3250 3940 |
3420 4110 |
Trang sức Ý |
Ý (gram) |
1020 |
1230 |
Bạc |
Bạc 9500 Bạc 9990 |