Bảng giá vàng hôm nay (tham khảo)
Đơn vị tính: x1000/chỉ
Cập nhật vào lúc: 17/04/2024 16:00
Loại vàng | Mua vào | Bán ra | |
Trang sức 24K (Vàng y) |
Nhẫn trơn 9999 Nhẫn kiểu 9990 Vàng kiểu 9900 Vòng khằn 9800 |
7380 7350 7330 7240 |
7400 7400 7400 7400 |
Trang sức 18K (Vàng tây) |
Vàng 610 Vàng 750 |
4500 5460 |
4720 5680 |
Trang sức Ý |
Ý (gram) |
||
Bạc |
Bạc 9500 Bạc 9990 |